Có 2 kết quả:
低热 dī rè ㄉㄧ ㄖㄜˋ • 低熱 dī rè ㄉㄧ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a low fever (up to 38°C)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a low fever (up to 38°C)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0